Phẫu thuật khẩn cấp là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Phẫu thuật khẩn cấp là can thiệp ngoại khoa ngay lập tức hoặc trong thời gian ngắn để xử trí các tình trạng cấp tính, nguy hiểm tính mạng. Phẫu thuật này không được lên kế hoạch trước, nhằm giảm tỷ lệ tử vong và hạn chế biến chứng nghiêm trọng do trì hoãn điều trị.

Định nghĩa và vai trò của phẫu thuật khẩn cấp

Phẫu thuật khẩn cấp (Emergency Surgery) là thuật ngữ mô tả các can thiệp ngoại khoa được thực hiện ngay lập tức hoặc trong khoảng thời gian rất ngắn để xử lý các tình trạng bệnh lý cấp tính, nguy hiểm đến tính mạng hoặc có nguy cơ cao dẫn tới biến chứng nghiêm trọng nếu trì hoãn. Các ca phẫu thuật này không được lên kế hoạch trước và thường yêu cầu sự phối hợp nhanh chóng của nhiều chuyên khoa y tế.

Vai trò chính của phẫu thuật khẩn cấp là ngăn chặn diễn tiến xấu của các bệnh lý cấp tính như chảy máu trong ổ bụng, thủng ruột, viêm ruột thừa cấp, và các chấn thương nghiêm trọng. Việc can thiệp kịp thời giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong, giảm nguy cơ biến chứng nặng và cải thiện đáng kể chất lượng phục hồi cho bệnh nhân.

Phẫu thuật khẩn cấp cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống y tế toàn cầu, giúp giảm gánh nặng bệnh tật và hạn chế chi phí điều trị phát sinh do biến chứng muộn. Theo nghiên cứu của Johns Hopkins Medicine, phẫu thuật khẩn cấp chiếm khoảng 10-20% tổng số ca phẫu thuật thực hiện tại các bệnh viện lớn mỗi năm (Nguồn: Johns Hopkins Medicine).

Phân loại và các tình huống cần phẫu thuật khẩn cấp

Phẫu thuật khẩn cấp thường được phân loại theo mức độ khẩn cấp dựa vào thời gian có thể trì hoãn trước khi can thiệp:

  • Cấp cứu ngay lập tức (Immediate): Yêu cầu can thiệp ngay lập tức để cứu mạng bệnh nhân, chẳng hạn như vỡ phình động mạch chủ bụng, vỡ gan hoặc vỡ lách do chấn thương nghiêm trọng.
  • Cấp cứu trong vòng vài giờ (Urgent): Có thể trì hoãn vài giờ, nhưng vẫn cần can thiệp nhanh chóng để tránh biến chứng, ví dụ như viêm ruột thừa cấp, thủng ổ loét dạ dày-tá tràng hoặc tắc ruột cấp.

Các tình huống phổ biến cần phẫu thuật khẩn cấp bao gồm:

  1. Chấn thương ổ bụng gây chảy máu nội tạng (gan, lách, ruột).
  2. Thủng dạ dày-tá tràng gây viêm phúc mạc cấp.
  3. Tắc ruột cấp tính.
  4. Viêm ruột thừa cấp tính.
  5. Thoát vị bẹn nghẹt gây hoại tử ruột.
  6. Mổ bắt thai cấp cứu do biến chứng sản khoa (vỡ tử cung, thai suy).

Bảng minh họa một số trường hợp cụ thể và mức độ ưu tiên phẫu thuật khẩn cấp:

Tình huống bệnh lý Mức độ khẩn cấp Thời gian lý tưởng để can thiệp
Vỡ gan, lách do chấn thương Cấp cứu ngay lập tức Ngay khi tiếp cận được bệnh nhân
Viêm ruột thừa cấp Cấp cứu khẩn cấp (Urgent) Trong vòng 4-6 giờ
Thủng ổ loét dạ dày-tá tràng Cấp cứu ngay lập tức hoặc khẩn cấp tùy mức độ Trong vòng 1-4 giờ
Tắc ruột cấp tính Cấp cứu khẩn cấp Trong vòng 6 giờ

Quy trình đánh giá và chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật

Quá trình đánh giá bệnh nhân trước khi phẫu thuật khẩn cấp được tiến hành nhanh chóng theo nguyên tắc ABCDE:

  • Airway (đường thở): Đảm bảo thông thoáng đường thở cho bệnh nhân.
  • Breathing (hô hấp): Đánh giá khả năng hô hấp và cung cấp oxy đầy đủ.
  • Circulation (tuần hoàn): Xác định tình trạng mất máu, sốc, và hồi sức tích cực bằng dịch truyền hoặc máu.
  • Disability (tình trạng thần kinh): Đánh giá mức độ tỉnh táo và chức năng thần kinh của bệnh nhân.
  • Exposure (bộc lộ toàn thân): Kiểm tra toàn diện để phát hiện các thương tổn khác có thể bị bỏ sót.

Sau đánh giá ban đầu, bệnh nhân sẽ được thực hiện các xét nghiệm nhanh để hỗ trợ quyết định phẫu thuật:

  • Xét nghiệm máu cơ bản (nhóm máu, đông máu, chức năng thận, gan).
  • Chụp X-quang hoặc siêu âm ổ bụng nhanh tại giường.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) nếu điều kiện và thời gian cho phép.

Kỹ thuật và các loại hình phẫu thuật khẩn cấp thường gặp

Các kỹ thuật được áp dụng trong phẫu thuật khẩn cấp chủ yếu là mổ mở truyền thống hoặc nội soi cấp cứu tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và cơ sở vật chất của bệnh viện:

  • Mổ mở: Được áp dụng trong các trường hợp tổn thương nặng, chảy máu nhiều hoặc khi tình trạng bệnh nhân rất nặng cần xử trí ngay lập tức.
  • Phẫu thuật nội soi cấp cứu: Áp dụng trong các trường hợp như viêm ruột thừa cấp tính hoặc thủng ổ loét dạ dày-tá tràng mức độ nhẹ đến trung bình, giúp giảm thời gian hồi phục sau phẫu thuật.

Các dạng phẫu thuật cấp cứu thường gặp bao gồm:

  • Phẫu thuật ổ bụng khẩn cấp (cầm máu nội tạng, vá thủng ruột).
  • Phẫu thuật xử lý viêm ruột thừa cấp.
  • Mổ lấy thai khẩn cấp trong sản khoa.
  • Phẫu thuật xử trí thoát vị bẹn nghẹt hoặc tắc ruột cấp tính.

Các dạng phẫu thuật khẩn cấp nêu trên chiếm tỷ lệ lớn trong thực hành ngoại khoa hàng ngày, góp phần đáng kể vào việc cứu sống và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân tại các bệnh viện.

Gây mê và giảm đau trong phẫu thuật khẩn cấp

Gây mê và kiểm soát đau là một trong những yếu tố quan trọng quyết định thành công của phẫu thuật khẩn cấp. Trong các ca phẫu thuật cấp cứu, gây mê toàn thân thường được ưu tiên do yêu cầu kiểm soát nhanh chóng và toàn diện các chức năng sống cơ bản của bệnh nhân. Gây mê toàn thân đảm bảo bệnh nhân hoàn toàn bất tỉnh, không có phản xạ đau đớn, và tạo điều kiện thuận lợi cho phẫu thuật viên xử trí tổn thương một cách hiệu quả.

Ở một số tình huống cấp cứu cụ thể như mổ lấy thai khẩn cấp hoặc phẫu thuật vùng dưới cơ thể, gây tê vùng (tủy sống hoặc gây tê ngoài màng cứng) có thể được sử dụng. Tuy nhiên, quyết định này phải dựa trên tình trạng lâm sàng cụ thể, tình trạng đông máu và khả năng hợp tác của bệnh nhân.

  • Gây mê toàn thân: Được ưu tiên trong đa số trường hợp cấp cứu nghiêm trọng, giúp bảo vệ đường thở, kiểm soát hô hấp và tuần hoàn tốt nhất.
  • Gây tê vùng: Có thể áp dụng cho các trường hợp ít khẩn cấp hơn, hoặc bệnh nhân ổn định về huyết động và chức năng hô hấp, chẳng hạn như mổ lấy thai cấp cứu nhưng không nguy kịch.

Kiểm soát đau sau phẫu thuật cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi. Phương pháp giảm đau thông thường bao gồm sử dụng thuốc giảm đau nhóm opioid (morphine, fentanyl) kết hợp thuốc chống viêm giảm đau (paracetamol, NSAIDs) dưới dạng đường tiêm hoặc truyền tĩnh mạch. Theo hướng dẫn của Hội gây mê Hoa Kỳ (American Society of Anesthesiologists - ASA), các bệnh nhân sau phẫu thuật cấp cứu nên được đánh giá đau thường xuyên và điều chỉnh thuốc giảm đau phù hợp để tối ưu hóa phục hồi hậu phẫu (Nguồn: American Society of Anesthesiologists).

Rủi ro và biến chứng trong phẫu thuật khẩn cấp

Phẫu thuật khẩn cấp luôn đi kèm với nhiều nguy cơ và biến chứng tiềm ẩn do tính cấp bách, tình trạng bệnh nhân không ổn định và thời gian chuẩn bị hạn chế. Một số biến chứng thường gặp bao gồm nhiễm trùng vết mổ, chảy máu sau phẫu thuật, biến chứng gây mê và các biến chứng nội khoa như suy đa cơ quan, sốc nhiễm khuẩn.

Nhiễm trùng hậu phẫu là biến chứng phổ biến nhất trong phẫu thuật cấp cứu. Tỷ lệ nhiễm trùng cao hơn trong các ca mổ khẩn cấp so với các ca phẫu thuật được lên kế hoạch trước. Biến chứng chảy máu cũng phổ biến do tình trạng rối loạn đông máu thường gặp ở bệnh nhân cấp cứu hoặc do tình trạng chấn thương nghiêm trọng.

Để giảm thiểu các biến chứng này, phẫu thuật viên và ê-kíp phải tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc vô khuẩn trong quá trình phẫu thuật, kiểm soát tốt chảy máu, và theo dõi sát bệnh nhân sau phẫu thuật nhằm phát hiện sớm và xử trí kịp thời các vấn đề phát sinh.

  • Nhiễm trùng vết mổ: Kháng sinh dự phòng và duy trì vô khuẩn tuyệt đối trong suốt ca phẫu thuật.
  • Chảy máu hậu phẫu: Theo dõi sát tình trạng đông máu và lượng dịch xuất huyết sau mổ.
  • Sốc nhiễm khuẩn hoặc suy đa cơ quan: Chăm sóc tích cực tại đơn vị hồi sức tích cực (ICU), can thiệp nhanh chóng và tích cực.

Hồi sức và chăm sóc hậu phẫu khẩn cấp

Chăm sóc hậu phẫu sau các ca phẫu thuật cấp cứu tập trung vào việc ổn định chức năng sống, hỗ trợ hồi phục các cơ quan bị ảnh hưởng và dự phòng biến chứng. Các bệnh nhân nặng hoặc nguy cơ biến chứng cao thường được chuyển đến đơn vị hồi sức tích cực (ICU) để tiếp tục theo dõi và điều trị.

Các bước hồi sức quan trọng bao gồm theo dõi huyết áp, nhịp tim, hô hấp và cân bằng dịch điện giải. Ngoài ra, bệnh nhân cần được theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng, suy hô hấp, suy tuần hoàn để can thiệp sớm khi cần thiết.

  • Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn (huyết áp, nhịp tim, hô hấp).
  • Quản lý cân bằng dịch, điện giải chặt chẽ.
  • Chăm sóc vết mổ, theo dõi nhiễm trùng.
  • Quản lý đau và phòng ngừa biến chứng như huyết khối tĩnh mạch sâu.

Đánh giá kết quả điều trị và tiên lượng sau phẫu thuật khẩn cấp

Việc đánh giá kết quả điều trị và tiên lượng sau phẫu thuật cấp cứu dựa trên một số chỉ số như tỷ lệ tử vong (mortality), tỷ lệ biến chứng (morbidity) và thời gian phục hồi chức năng. Các yếu tố như tuổi tác, mức độ nghiêm trọng của bệnh lý ban đầu, thời gian từ lúc bệnh khởi phát đến khi phẫu thuật, và các bệnh lý nền khác đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tiên lượng cho bệnh nhân.

Bảng minh họa các yếu tố chính ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh nhân sau phẫu thuật cấp cứu:

Yếu tố Ảnh hưởng đến tiên lượng
Tuổi cao (>65) Tiên lượng xấu hơn, tỷ lệ tử vong và biến chứng cao hơn
Mức độ nặng ban đầu Bệnh lý càng nghiêm trọng, tiên lượng càng xấu
Thời gian trì hoãn phẫu thuật Càng dài, tỷ lệ biến chứng và tử vong càng cao

Tài liệu tham khảo

  1. Johns Hopkins Medicine. Emergency Surgery. URL: https://www.hopkinsmedicine.org
  2. American Society of Anesthesiologists. Guidelines for Emergency Surgery. URL: https://www.asahq.org
  3. Royal College of Surgeons. Emergency Surgery Standards. URL: https://www.rcseng.ac.uk

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật khẩn cấp:

Tiết lộ các chỉ định không tối ưu cho các ca phẫu thuật mổ lấy thai khẩn cấp do tình trạng thai nhi bất thường và chuyển dạ kéo dài: một nghiên cứu cắt ngang đa trung tâm tại 12 bệnh viện công ở Nepal Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặc điểm Tỷ lệ phẫu thuật mổ lấy thai (CS) toàn cầu đã gây lo ngại về việc lạm dụng tiềm tàng phương pháp này ở cả những khu vực có nguồn lực cao và thấp. Chúng tôi đã tiến hành đánh giá quản lý và kết quả của các ca sinh có mổ lấy thai khẩn cấp do tình trạng thai nhi nguy kịch và chuyển dạ ...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật mổ lấy thai #chỉ định không tối ưu #tình trạng thai nhi #chuyển dạ kéo dài #nghiên cứu cắt ngang
BÁO CÁO CA LÂM SÀNG: PHẪU THUẬT BỆNH NHÂN VẾT THƯƠNG THẤU PHỔI VÀ THẤU TIM DO TỰ ĐÂM KẾT HỢP BỎNG THỰC QUẢN DO CHẤT TẨY RỬA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 518 Số 1 - 2022
Tổng quan: Vết thương tim là một cấp cứu tối khẩn cấp hiếm gặp nhưng lệ tử vong cao. Một số báo cáo cho thấy tỷ lệ tử vong trước viện khoảng 94% và tử vong khoảng 50% trong thời gian nằm viện. Việc cấp cứu và phẫu thuật khẩn cấp có vai trò quan trọng trong việc cứu sống bệnh nhân và cải thiện tiên lượng. Chúng tôi báo cáo 1 bệnh nhân được phẫu thuật thành công vết thương tim do tự đâm kết hợp bỏng...... hiện toàn bộ
#vết thương tim #cấp cứu #phẫu thuật khẩn cấp
Chuyển đổi từ phẫu thuật mở sang nội soi trong trường hợp tràn dịch máu ổ bụng không rõ nguyên nhân Dịch bởi AI
European Journal of Trauma and Emergency Surgery - Tập 38 - Trang 79-81 - 2011
Chứng minh tiềm năng, bất chấp xu hướng hiện tại, trong việc đóng một thủ tục phẫu thuật khẩn cấp mở và chuyển đổi nó thành một phương pháp ít xâm lấn hơn. Báo cáo trường hợp phẫu thuật mở được chuyển đổi sang phương pháp nội soi trong bối cảnh cấp cứu cho tình trạng tràn dịch máu ổ bụng không rõ nguyên nhân. Một bệnh nhân nữ 28 tuổi đã được chuyển đến phòng phẫu thuật với nghi ngờ viêm ruột thừa ...... hiện toàn bộ
#phẫu thuật mở #nội soi #tràn dịch máu ổ bụng #thai ngoài tử cung #phẫu thuật khẩn cấp
Nhập viện phẫu thuật khẩn cấp và đại dịch COVID-19: Liệu làn sóng đầu tiên thật sự đã thay đổi thực tiễn của chúng tôi? Kết quả của một cuộc kiểm toán hồi cứu quốc tế ACOI/WSES trên 6263 bệnh nhân Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 17 - Trang 1-11 - 2022
Đại dịch COVID-19 đã tác động sâu sắc đến các dịch vụ phẫu thuật khẩn cấp, với sự giảm đáng kể số lượng bệnh nhân được nhập viện vào các đơn vị phẫu thuật khẩn cấp trên toàn thế giới. Những con số đáng tin cậy về sự giảm này vẫn chưa được công bố. Cuộc kiểm toán quốc tế của chúng tôi nhằm cung cấp một bức tranh chính xác về sự thay đổi tuyệt đối và tương đối của việc nhập viện phẫu thuật khẩn cấp ...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #phẫu thuật khẩn cấp #kiểm toán quốc tế #thay đổi thực tiễn #bộ dữ liệu bệnh nhân
Cung cấp điều trị một trường hợp vỡ động mạch chủ ngực mà không sử dụng máy tim-phổi Dịch bởi AI
Intensivmedizin und Notfallmedizin - Tập 37 - Trang 48-52 - 2000
Bài viết sẽ thảo luận về một trường hợp của bệnh nhân 37 tuổi, người đã bị chấn thương ngực kín với gãy xương sườn hai bên, chấn thương phổi kèm tràn máu màng phổi, cùng với chảy máu cấp tính ở trung thất và màng phổi do vỡ động mạch chủ ngực trong một vụ tai nạn giao thông. Mục tiêu là xem xét mức độ mà kiểu chấn thương như vậy có thể được điều trị tại các cơ sở y tế không có khả năng sử dụng tuầ...... hiện toàn bộ
#động mạch chủ ngực #vỡ mạch máu #chấn thương ngực #phẫu thuật khẩn cấp #tuần hoàn ngoài cơ thể
Truyền máu trong chảy máu tiêu hóa trên Dịch bởi AI
Digestive Diseases and Sciences - Tập 2 - Trang 242-253 - 1957
1. Mục tiêu của truyền máu trong trường hợp chảy máu tiêu hóa trên là phục hồi và duy trì khối lượng máu bình thường. 2. Bằng chứng về kích thước của mất máu thường khó thu thập từ lịch sử lâm sàng hoặc từ mức huyết sắc tố, số lượng tế bào hồng cầu, hoặc hematocrit. Nó nên được ước lượng bằng cách xác định khối lượng máu. 3. Máu bị mất cần được thay thế một cách định lượng. 4. Thật nguy hiểm khi t...... hiện toàn bộ
#truyền máu #chảy máu tiêu hóa trên #khối lượng máu #huyết sắc tố #phẫu thuật khẩn cấp #bệnh nhân cao tuổi
Phẫu thuật chặn xuyên bụng trong trường hợp xuất huyết varices thực quản kháng trị cấp tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 14 - Trang 1-4 - 1982
Để điều trị xuất huyết varices thực quản, khi các phương pháp điều trị cổ điển thất bại, phẫu thuật chặn xuyên bụng theo phương pháp Hassab được khuyến cáo trong biến thể này. Để tránh hoại tử khu vực đáy dạ dày thiếu máu, khu vực này được lộn lại. Trong 8 trường hợp, sau phẫu thuật chỉ xảy ra một lần chảy máu nhẹ (1 ca tử vong sau phẫu thuật do suy hô hấp).
Quản lý khẩn cấp các chấn thương tim xuyên thủng mà không có bác sĩ phẫu thuật tim Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2016
Trong trường hợp chấn thương ngực xuyên thấu, tổn thương tim không xảy ra thường xuyên. Tuy nhiên, những bệnh nhân không ổn định phải được phẫu thuật ngay lập tức. Một nhóm nhỏ bệnh nhân, những người được nhập viện với chấn thương ngực và sau đó trở nên không ổn định trong quá trình chụp CT, đã được trình bày. Tổng cộng, năm bệnh nhân đã được chuyển ngay lập tức đến phòng phẫu thuật. Phát hiện chấ...... hiện toàn bộ
#chấn thương tim xuyên thủng; quản lý khẩn cấp; phẫu thuật tổng quát; bệnh nhân không ổn định
Tiềm năng hạn chế trong việc phòng ngừa phẫu thuật khẩn cấp cho thoát vị đùi Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 38 - Trang 1931-1936 - 2014
Thoát vị đùi thường được phẫu thuật trong tình trạng khẩn cấp. Các can thiệp khẩn cấp cho thoát vị đùi liên quan đến sự gia tăng gần gấp mười lần tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật, trong khi không có sự gia tăng nào được ghi nhận cho các thủ thuật theo kế hoạch, so với dân số chung. Mục tiêu của nghiên cứu này là so sánh xem các triệu chứng do thoát vị đùi và các tiếp xúc với dịch vụ chăm sóc sức khỏe ...... hiện toàn bộ
#thoát vị đùi #phẫu thuật khẩn cấp #phẫu thuật theo kế hoạch #triệu chứng #chăm sóc sức khỏe
Bài Tổng Hợp Cập Nhật Về Quản Lý Khẩn Cấp Các Chấn Thương Mềm Ở Chi Trên Dịch bởi AI
Current Trauma Reports - Tập 6 - Trang 120-124 - 2020
Bài tổng hợp cập nhật này tập trung vào quản lý khẩn cấp các chấn thương mềm ở chi trên, đây là các chấn thương hiếm gặp và phức tạp cần được chăm sóc chuyên biệt. Nhiều yếu tố trong môi trường chăm sóc cấp cứu có thể tác động đáng kể đến kết quả điều trị của bệnh nhân. Mục đích của bài tổng hợp này là mô tả các chiến lược hiệu quả để đánh giá và điều trị bệnh nhân có chấn thương mềm ở chi trên tr...... hiện toàn bộ
#quản lý khẩn cấp #chấn thương mềm #chi trên #phẫu thuật tái ghép #kết quả chức năng
Tổng số: 30   
  • 1
  • 2
  • 3